• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">iks´tru:d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *ved: [[extruded]]
    *ved: [[extruded]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trào ra=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====trào ra=====
    -
    =====nén=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nén=====
    -
    =====dập ép=====
    +
    =====dập ép=====
    -
    =====đẩy ra=====
    +
    =====đẩy ra=====
    -
    =====đẩy, ép ra=====
    +
    =====đẩy, ép ra=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[force]], [[thrust]], [[or]] [[press]] [[out]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[force]], [[thrust]], [[or]] [[press]] [[out]].
    Dòng 36: Dòng 29:
    ''Giải thích VN'': Đẩy, nhét, hoặc ép.
    ''Giải thích VN'': Đẩy, nhét, hoặc ép.
    -
    =====đột dập=====
    +
    =====đột dập=====
    -
     
    +
    -
    =====đúc ép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép đùn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép thúc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ép trồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phun ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đẩy ra=====
    +
    =====đúc ép=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====ép=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extrude extrude] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====ép đùn=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====(foll. by from) thrust or force out.=====
    +
    =====ép thúc=====
    -
    =====Shape metal,plastics, etc. by forcing them through a die.=====
    +
    =====ép trồi=====
    -
    =====Extrusion n.extrusile adj. extrusive adj. [L extrudere extrus- (as EX-(1),trudere thrust)]=====
    +
    =====phun ra=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đẩy ra=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[boot ]]* , [[chase]] , [[dismiss]] , [[eject]] , [[evict]] , [[expel]] , [[kick out]] , [[press]] , [[project]] , [[squeeze ]]* , [[throw out]] , [[thrust]] , [[protrude]] , [[spew]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /iks´tru:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đẩy ra, ấn ra

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trào ra

    Kỹ thuật chung

    nén
    dập ép
    đẩy ra
    đẩy, ép ra

    Giải thích EN: To force, thrust, or press out.

    Giải thích VN: Đẩy, nhét, hoặc ép.

    đột dập
    đúc ép
    ép
    ép đùn
    ép thúc
    ép trồi
    phun ra

    Kinh tế

    đẩy ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X