-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">skeið</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 19: *Ving: [[Scathing]]*Ving: [[Scathing]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.tr.=====- - =====Poet. injure esp. by blasting or withering.2 (as scathing adj.) witheringly scornful (scathing sarcasm).=====- - =====(with neg.) do the least harm to (shall not be scathed) (cf.UNSCATHED).=====- - =====N. (usu. with neg.) archaic harm; injury (withoutscathe).=====- =====Scatheless predic.adj. scathingly adv. [(v.) ME f.ON skatha=OE sceathian: (n.) OE f. ON skathi=OE sceathamalefactor, injury, f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blister]] , [[drub]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[lash]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scorch]] , [[score]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[slash]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ