• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (05:05, ngày 8 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɑrk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ɑrk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====Tạo nên một cung lửa điện=====
    =====Tạo nên một cung lửa điện=====
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hồ điện quang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vòm quấn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cung lửa hồ quang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cung điện=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hình cung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hồ quang=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cung lửa=====
    +
    -
    =====cuốn=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Cung, hồ quang=====
    -
    =====vòm=====
    +
    === Ô tô===
     +
    =====hồ điện quang=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====vòm quấn=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====cung lửa hồ quang=====
     +
    === Điện===
     +
    =====cung điện=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hình cung=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====hồ quang=====
    -
    ===Abbr.===
    +
    -
    =====(in the UK) Agricultural Research Council.=====
    +
    =====cung lửa=====
    -
    =====Aids-related complex.=====
    +
    =====cuốn=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vòm=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====hình cung, hình lửa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arc arc] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=arc arc] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[arch]] , [[bend]] , [[bow]] , [[crescent]] , [[curvation]] , [[curvature]] , [[half-moon]] , [[round]] , [[azimuth]] , [[curve]] , [[halfmoon]] , [[halo]] , [[orbit]] , [[rainbow]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[angle]] , [[arch]] , [[bow]] , [[crook]] , [[curve]] , [[round]] , [[turn]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ɑrk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình cung
    (toán học) cung
    Cầu võng
    (điện học) cung lửa; hồ quang
    voltaic arc; electric arc
    cung lửa điện

    Động từ

    Tạo nên một cung lửa điện

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cung, hồ quang

    Ô tô

    hồ điện quang

    Xây dựng

    vòm quấn

    Điện lạnh

    cung lửa hồ quang

    Điện

    cung điện

    Kỹ thuật chung

    hình cung
    hồ quang
    cung lửa
    cuốn
    vòm

    Địa chất

    hình cung, hình lửa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    angle , arch , bow , crook , curve , round , turn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X