-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hænd,raitiɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'hænd,raitiɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Chữ viết tay, tự dạng==========Chữ viết tay, tự dạng=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====chữ viết tay=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=handwriting handwriting] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Writing with a pen, pencil, etc.=====+ - + - =====A person's particularstyle of writing.=====+ - =====Handwritten adj.=====+ === Kinh tế ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====chữ viết tay=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[autography]] , [[calligraphy]] , [[chicken scratch]] , [[chirography]] , [[ductus]] , [[griffonage]] , [[hand]] , [[hieroglyphics]] , [[longhand]] , [[manuscript]] , [[manuscription]] , [[mark]] , [[pencraft]] , [[penscript]] , [[scratching]] , [[scrawl]] , [[scribble]] , [[script]] , [[scription]] , [[scrivenery]] , [[scrivening]] , [[style]] , [[writing]] , [[amanuensis]] , [[autograph]] , [[cursive]] , [[majuscule]] , [[minuscule]] , [[penmanship]] , [[shorthand]] , [[uncial]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- autography , calligraphy , chicken scratch , chirography , ductus , griffonage , hand , hieroglyphics , longhand , manuscript , manuscription , mark , pencraft , penscript , scratching , scrawl , scribble , script , scription , scrivenery , scrivening , style , writing , amanuensis , autograph , cursive , majuscule , minuscule , penmanship , shorthand , uncial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
