-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'kwaiәri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa // phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">in'kwaiәri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa // phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 10: Dòng 6: =====Như inquiry==========Như inquiry=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đòi hỏi=====+ - =====sựhỏi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đòi hỏi=====- =====sựvấn tin=====+ =====sự hỏi=====- =====sựyêu cầu=====+ =====sự vấn tin=====- =====truy vấn=====+ =====sự yêu cầu=====- == Kinh tế ==+ =====truy vấn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===+ =====câu hỏi=====- =====câu hỏi=====+ =====điều tra=====- + - =====điều tra=====+ ::[[judicial]] [[enquiry]]::[[judicial]] [[enquiry]]::điều tra tư pháp::điều tra tư phápDòng 38: Dòng 32: ::[[tribunal]] [[of]] [[enquiry]]::[[tribunal]] [[of]] [[enquiry]]::ủy ban điều tra::ủy ban điều tra- =====hỏi giá=====+ =====hỏi giá=====- + - =====hỏi tiền=====+ - + - =====thư hỏi giá=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enquiry enquiry] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====(pl. -ies) 1 the act or an instance of asking or seekinginformation.=====+ =====hỏi tiền=====- ======INQUIRY.=====+ =====thư hỏi giá=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[analysis]] , [[examination]] , [[exploration]] , [[inquiry]] , [[inquisition]] , [[inspection]] , [[interrogation]] , [[investigation]] , [[probe]] , [[query]] , [[questioning]] , [[research]] , [[study]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analysis , examination , exploration , inquiry , inquisition , inspection , interrogation , investigation , probe , query , questioning , research , study
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ