-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kәn'sз:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kәn'sз:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 20: Dòng 16: *Ving: [[conserving]]*Ving: [[conserving]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bảo quản=====+ - + - =====bảo tồn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bảo quản=====+ - + - =====sự trữ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conserve conserve] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Keep, preserve, hold on to, save, spare, reserve:Conserve your energy for later, when we get near the top.=====+ - + - =====Preserve, maintain, keep up, take care of: These buildingsshould be conserved for later generations.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Store up; keep from harm or damage, esp. forlater use.=====+ - + - =====Physics maintain a quantity of (heat etc.).=====+ - =====Preserve (food, esp. fruit), usu. with sugar.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bảo quản=====- =====N. also 1fruit etc. preserved in sugar.=====+ =====bảo tồn=====+ === Kinh tế ===+ =====bảo quản=====- =====Fresh fruit jam.[ME f. OFconserver f. L conservare (as com-,servarekeep)]=====+ =====sự trữ=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[cut back]] , [[cut down on]] , [[go easy on]] , [[hoard]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[nurse]] , [[preserve]] , [[safeguard]] , [[scrimp]] , [[skimp]] , [[sock away]] , [[squirrel]] , [[squirrel away ]]* , [[stash]] , [[steward]] , [[store up]] , [[support]] , [[sustain]] , [[take care of]] , [[use sparingly]] , [[husband]] , [[save]] , [[spare]] , [[can]] , [[put up]] , [[guard]] , [[protect]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[destroy]] , [[neglect]] , [[spend]] , [[squander]] , [[use]] , [[waste]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
