• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kәn'sз:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">kәn'sз:v</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 20: Dòng 16:
    *Ving: [[conserving]]
    *Ving: [[conserving]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bảo quản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bảo tồn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bảo quản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conserve conserve] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Keep, preserve, hold on to, save, spare, reserve:Conserve your energy for later, when we get near the top.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preserve, maintain, keep up, take care of: These buildingsshould be conserved for later generations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Store up; keep from harm or damage, esp. forlater use.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics maintain a quantity of (heat etc.).=====
    +
    -
    =====Preserve (food, esp. fruit), usu. with sugar.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bảo quản=====
    -
    =====N. also 1fruit etc. preserved in sugar.=====
    +
    =====bảo tồn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bảo quản=====
    -
    =====Fresh fruit jam. [ME f. OFconserver f. L conservare (as com-, servare keep)]=====
    +
    =====sự trữ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cut back]] , [[cut down on]] , [[go easy on]] , [[hoard]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[nurse]] , [[preserve]] , [[safeguard]] , [[scrimp]] , [[skimp]] , [[sock away]] , [[squirrel]] , [[squirrel away ]]* , [[stash]] , [[steward]] , [[store up]] , [[support]] , [[sustain]] , [[take care of]] , [[use sparingly]] , [[husband]] , [[save]] , [[spare]] , [[can]] , [[put up]] , [[guard]] , [[protect]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[destroy]] , [[neglect]] , [[spend]] , [[squander]] , [[use]] , [[waste]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kәn'sз:v/

    Thông dụng

    Danh từ, thường ở số nhiều

    Mứt, mứt quả

    Ngoại động từ

    Giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn
    to conserve one's strength
    giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
    Chế thành mứt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bảo quản
    bảo tồn

    Kinh tế

    bảo quản
    sự trữ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X