-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gæd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 29: *Ving: [[Gadding]]*Ving: [[Gadding]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đá đầu nhọn=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đá đầu nhọn=====- =====cái đục đá=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái đục đá=====- =====đầu nhọn=====+ =====đầu nhọn=====- =====mũi nhọn=====+ =====mũi nhọn=====+ ===Địa chất===+ ===== xà beng, cái choòng, cái đục=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Usually,gadaboutoraround. gallivant, run around,flitabout, traipse: He's never home,always gadding about,from oneparty to another.=====+ :[[cruise]] , [[gallivant]] , [[hit the road ]]* , [[hit the trail]] , [[jaunt]] , [[knock about ]]* , [[knock around]] , [[maunder]] , [[mooch ]]* , [[ramble]] , [[range]] , [[rove]] , [[run around ]]* , [[stray]] , [[traipse]] , [[wander]] , [[drift]] , [[meander]] , [[peregrinate]] , [[roam]] , [[prowl]] , [[tool]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gad gad]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=gad gad]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cruise , gallivant , hit the road * , hit the trail , jaunt , knock about * , knock around , maunder , mooch * , ramble , range , rove , run around * , stray , traipse , wander , drift , meander , peregrinate , roam , prowl , tool
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ