• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:52, ngày 9 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">g&#230;d</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 34: Dòng 29:
    *Ving: [[Gadding]]
    *Ving: [[Gadding]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đá đầu nhọn=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đá đầu nhọn=====
    -
    =====cái đục đá=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái đục đá=====
    -
    =====đầu nhọn=====
    +
    =====đầu nhọn=====
    -
    =====mũi nhọn=====
    +
    =====mũi nhọn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== xà beng, cái choòng, cái đục=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Usually, gad about or around. gallivant, run around, flitabout, traipse: He's never home, always gadding about, from oneparty to another.=====
    +
    :[[cruise]] , [[gallivant]] , [[hit the road ]]* , [[hit the trail]] , [[jaunt]] , [[knock about ]]* , [[knock around]] , [[maunder]] , [[mooch ]]* , [[ramble]] , [[range]] , [[rove]] , [[run around ]]* , [[stray]] , [[traipse]] , [[wander]] , [[drift]] , [[meander]] , [[peregrinate]] , [[roam]] , [[prowl]] , [[tool]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gad gad] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gad gad] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi nhọn, đầu nhọn
    Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
    (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
    (như) gad-fly
    Sự đi lang thang
    to be on (upon) the gad
    đi lang thang

    Nội động từ ( ( .to .gad .about, .abroad, .out))

    Đi lang thang
    Mọc lan ra um tùm (cây)

    Thán từ

    Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá đầu nhọn

    Kỹ thuật chung

    cái đục đá
    đầu nhọn
    mũi nhọn

    Địa chất

    xà beng, cái choòng, cái đục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X