• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (23:19, ngày 16 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm link)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ga:niʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(như) garnishing=====
    +
    =====(như) [[garnishing]]=====
    =====(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)=====
    =====(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)=====
    Dòng 28: Dòng 21:
    *Ving: [[Garnishing]]
    *Ving: [[Garnishing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mẫu trang trí=====
    +
    -
    ''Giải thích VN'': Là mẫu trang trí nhằm cải thiện bên ngoài xe và cũng có thể sử dụng để bảo vệ một số chi tiết.
    +
    ===Ô tô===
     +
    =====Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mẫu trang trí=====
    -
    =====hoa lá trang trí=====
    +
    ''Giải thích VN'': Là mẫu trang trí nhằm cải thiện bên ngoài xe và cũng có thể sử dụng để bảo vệ một số chi tiết.
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====hoa lá trang trí=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=garnish garnish] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    :[[adornment]] , [[decoration]] , [[enhancement]] , [[furbelow]] , [[gingerbread]] , [[ornament]] , [[ornamentation]] , [[tinsel]] , [[trim]] , [[trimming]] , [[embellishment]] , [[garnishment]] , [[jardiniere]] , [[ostentation]] , [[panoply]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[adorn]] , [[beautify]] , [[bedeck]] , [[deck]] , [[decorate]] , [[dress up]] , [[enhance]] , [[fix up]] , [[grace]] , [[gussy up]] , [[ornament]] , [[set off ]]* , [[spiff up]] , [[spruce up ]]* , [[trim]] , [[dress]] , [[embellish]] , [[equip]] , [[furbish]] , [[furnish]] , [[improve]] , [[jardiniere]] , [[lard]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Decorate or embellish (esp. food).=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[decrease]] , [[divestment]] , [[plainness]]
    -
    =====Law aserve notice on (a person) for the purpose of legally seizingmoney belonging to a debtor or defendant. b summon (a person)as a party to litigation started between others.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[decrease]] , [[divest]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[leave plain]] , [[strip]]
    -
    =====N. (alsogarnishing) a decoration or embellishment, esp. to food.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]]
    -
     
    +
    -
    =====Garnishment n. (in sense 2). [ME f. OF garnir f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ga:niʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) garnishing
    (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)

    Ngoại động từ

    Bày biện hoa lá (lên món ăn)
    to garnish a fish dish with slices of lemon
    bày biện những lát chanh lên đĩa cá
    Trang hoàng, tô điểm
    (pháp lý) gọi đến hầu toà

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)

    Kỹ thuật chung

    mẫu trang trí

    Giải thích VN: Là mẫu trang trí nhằm cải thiện bên ngoài xe và cũng có thể sử dụng để bảo vệ một số chi tiết.

    Kinh tế

    hoa lá trang trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X