-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(thêm link)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ga:niʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(như) garnishing=====+ =====(như) [[garnishing]]==========(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)==========(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)=====Dòng 28: Dòng 21: *Ving: [[Garnishing]]*Ving: [[Garnishing]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mẫu trang trí=====+ - ''Giải thích VN'': Là mẫutrang trínhằm cải thiện bên ngoài xe và cũng có thể sử dụng để bảo vệ một số chi tiết.+ ===Ô tô===+ =====Mẫu trang trí (tấm lưới ga lăng)=====- ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mẫu trang trí=====- =====hoa lá trang trí=====+ ''Giải thích VN'': Là mẫu trang trí nhằm cải thiện bên ngoài xe và cũng có thể sử dụng để bảo vệ một số chi tiết.- + === Kinh tế ===- ===Nguồn khác===+ =====hoa lá trang trí=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=garnish garnish] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- == Oxford==+ =====noun=====- ===V. & n.===+ :[[adornment]] , [[decoration]] , [[enhancement]] , [[furbelow]] , [[gingerbread]] , [[ornament]] , [[ornamentation]] , [[tinsel]] , [[trim]] , [[trimming]] , [[embellishment]] , [[garnishment]] , [[jardiniere]] , [[ostentation]] , [[panoply]]- + =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[adorn]] , [[beautify]] , [[bedeck]] , [[deck]] , [[decorate]] , [[dress up]] , [[enhance]] , [[fix up]] , [[grace]] , [[gussy up]] , [[ornament]] , [[set off ]]* , [[spiff up]] , [[spruce up ]]* , [[trim]] , [[dress]] , [[embellish]] , [[equip]] , [[furbish]] , [[furnish]] , [[improve]] , [[jardiniere]] , [[lard]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Decorate or embellish (esp. food).=====+ =====noun=====- + :[[decrease]] , [[divestment]] , [[plainness]]- =====Law aserve notice on (a person) for the purpose of legally seizingmoney belonging to a debtor or defendant. b summon (a person)as a party to litigation started between others.=====+ =====verb=====- + :[[decrease]] , [[divest]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[leave plain]] , [[strip]]- =====N. (alsogarnishing) a decoration or embellishment, esp. to food.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]]- + - =====Garnishment n. (in sense 2). [ME f. OF garnir f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adornment , decoration , enhancement , furbelow , gingerbread , ornament , ornamentation , tinsel , trim , trimming , embellishment , garnishment , jardiniere , ostentation , panoply
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ