• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈdʒɛnərəˌlaɪz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[generalise]]
    Cách viết khác [[generalise]]
    Dòng 23: Dòng 15:
    *Ving: [[Generalizing]]
    *Ving: [[Generalizing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tổng quát hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khái quát hóa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====suy rộng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also -ise) 1 intr. a speak in general or indefinite terms.b form general principles or notions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. reduce to a generalstatement, principle, or notion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a give a generalcharacter to. b call by a general name.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. infer (a law orconclusion) by induction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Math. & Philos. express in ageneral form; extend the application of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (in painting)render only the typical characteristics of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. bring intogeneral use.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Generalizable adj. generalizability n.generalizer n. [F g‚n‚raliser (as GENERAL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=generalize generalize] : National Weather Service
    +
    === Toán & tin ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=generalize&submit=Search generalize] : amsglossary
    +
    =====tổng quát hóa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=generalize generalize] : Corporateinformation
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====khái quát hóa=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====suy rộng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be metaphysical]] , [[conclude]] , [[derive]] , [[discern]] , [[discover]] , [[establish]] , [[hypothesize]] , [[induce]] , [[observe]] , [[philosophize]] , [[postulate]] , [[speculate]] , [[stay in the clouds]] , [[theorize]] , [[vapor]] , [[extend]] , [[infer]] , [[spread]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[except]] , [[specifize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈdʒɛnərəˌlaɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác generalise

    Động từ

    Tổng quát hoá; khái quát hoá
    Phổ biến
    to generalize a new farming technique
    phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tổng quát hóa

    Xây dựng

    khái quát hóa

    Điện lạnh

    suy rộng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    except , specifize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X