• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:54, ngày 23 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">glʌv</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Bao tay, tất tay, găng=====
    =====Bao tay, tất tay, găng=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[hand]] [[in]] [[glove]] [[with]]
    +
     
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Mang bao tay vào, đeo găng vào=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[be]] [[hand]] [[in]] [[glove]] [[with]]=====
    ::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
    ::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
    -
    ::[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]
    +
    =====[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]=====
    ::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
    ::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
    -
    ::[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]
    +
     
     +
    =====[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]=====
    ::vừa như in, vừa khít
    ::vừa như in, vừa khít
    -
    ::[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[glove]]
    +
    =====[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[glove]]=====
    ::nhận lời thách thức
    ::nhận lời thách thức
    -
    ::[[to]] [[throw]] [[down]] [[the]] [[glove]]
    +
    =====[[to]] [[throw]] [[down]] [[the]] [[glove]]=====
    ::thách thức
    ::thách thức
    -
    ::[[an]] [[iron]] [[fist/hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]
    +
    =====[[an]] [[iron]] [[fist]]/[[hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]=====
    -
    Xem [[hand]]
    +
    ::Xem [[hand]]
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]=====
     +
    ::có làm mới có ăn
    -
    =====Mang bao tay vào, đeo găng vào=====
     
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *Ved: [[gloved]]
    *Ved: [[gloved]]
    *Ving: [[gloving]]
    *Ving: [[gloving]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vật bồi tích=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vật bồi tích=====
    -
    =====găng tay=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====găng tay=====
    ::five-fingered [[welding]] [[glove]]
    ::five-fingered [[welding]] [[glove]]
    ::găng tay năm ngón
    ::găng tay năm ngón
    Dòng 56: Dòng 54:
    ::three-fingered [[welding]] [[glove]]
    ::three-fingered [[welding]] [[glove]]
    ::găng tay hàn
    ::găng tay hàn
    -
    =====sự bồi đắp=====
    +
    =====sự bồi đắp=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[gage]] , [[gauntlet]] , [[mitt]] , [[mitten]] , [[muff]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A covering for the hand, of wool, leather,cotton, etc., worn esp. for protection against cold or dirt, andusu. having separate fingers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A padded protective glove,esp.: a a boxing glove. b a wicket-keeper's glove.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.cover or provide with a glove or gloves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fit like a glove fitexactly. glove box 1 a box for gloves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A closed chamber withsealed-in gloves for handling radioactive material etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ======glove compartment. glove compartment a recess for smallarticles in the dashboard of a motor vehicle. glove puppet asmall cloth puppet fitted on the hand and worked by the fingers.throw down (or take up) the glove issue (or accept) a challenge.with the gloves off mercilessly; unfairly; with no compunction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gloveless adj. glover n. [OE glof, corresp. to ON gl¢fi,perh. f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glove glove] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glove glove] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=glove glove] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /glʌv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao tay, tất tay, găng

    Ngoại động từ

    Mang bao tay vào, đeo găng vào

    Cấu trúc từ

    to be hand in glove with
    rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
    to take off the gloves to someone
    tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
    to fit like a glove
    vừa như in, vừa khít
    to take up the glove
    nhận lời thách thức
    to throw down the glove
    thách thức
    an iron fist/hand in a velvet glove
    Xem hand
    a cat in gloves catches no mice
    có làm mới có ăn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vật bồi tích

    Kỹ thuật chung

    găng tay
    five-fingered welding glove
    găng tay năm ngón
    glove area
    vùng găng tay
    glove box
    hộp găng tay
    glove box (glovecompartment)
    hộp đựng găng tay
    glove compartment or US glovebox
    ngăn chứa gang tay
    heat-resistant glove
    găng tay chịu nhiệt
    leather gauntlet glove
    găng tay dài bằng da
    sensor glove
    găng tay cảm biến
    three-fingered welding glove
    găng tay hàn
    sự bồi đắp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gage , gauntlet , mitt , mitten , muff

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X