-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa đổi nhỏ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">glʌv</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Bao tay, tất tay, găng==========Bao tay, tất tay, găng=====- ::[[to]] [[be]] [[hand]] [[in]] [[glove]] [[with]]+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Mang bao tay vào, đeo găng vào=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[hand]] [[in]] [[glove]] [[with]]=====::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với::rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với- ::[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]+ =====[[to]] [[take]] [[off]] [[the]] [[gloves]] [[to]] [[someone]]=====::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai::tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai- ::[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]+ + =====[[to]] [[fit]] [[like]] [[a]] [[glove]]=====::vừa như in, vừa khít::vừa như in, vừa khít- ::[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[glove]]+ =====[[to]] [[take]] [[up]] [[the]] [[glove]]=====::nhận lời thách thức::nhận lời thách thức- ::[[to]] [[throw]] [[down]] [[the]] [[glove]]+ =====[[to]] [[throw]] [[down]] [[the]] [[glove]]=====::thách thức::thách thức- ::[[an]] [[iron]] [[fist/hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]+ =====[[an]] [[iron]] [[fist]]/[[hand]] [[in]] [[a]] [[velvet]] [[glove]]=====- Xem [[hand]]+ ::Xem [[hand]]- ===Ngoại động từ===+ =====[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]=====+ ::có làm mới có ăn- =====Mang bao tay vào, đeo găng vào========hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[gloved]]*Ved: [[gloved]]*Ving: [[gloving]]*Ving: [[gloving]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vật bồi tích=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vật bồi tích=====- =====găng tay=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====găng tay=====::five-fingered [[welding]] [[glove]]::five-fingered [[welding]] [[glove]]::găng tay năm ngón::găng tay năm ngónDòng 56: Dòng 54: ::three-fingered [[welding]] [[glove]]::three-fingered [[welding]] [[glove]]::găng tay hàn::găng tay hàn- =====sự bồi đắp=====+ =====sự bồi đắp=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N. & v.===+ =====noun=====- + :[[gage]] , [[gauntlet]] , [[mitt]] , [[mitten]] , [[muff]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A covering for the hand, of wool, leather,cotton, etc., worn esp. for protection against cold or dirt, andusu. having separate fingers.=====+ - + - =====A padded protective glove,esp.:a a boxing glove. b a wicket-keeper's glove.=====+ - + - =====V.tr.cover or provide with a glove or gloves.=====+ - + - =====Fit like a glove fitexactly. glove box 1 a box for gloves.=====+ - + - =====A closed chamber withsealed-in gloves for handling radioactive material etc.=====+ - + - ======glove compartment. glove compartment a recess for smallarticles in the dashboard of a motor vehicle. glove puppet asmall cloth puppet fitted on the hand and worked by the fingers.throw down (or take up) the glove issue (or accept) a challenge.with the gloves off mercilessly; unfairly; with no compunction.=====+ - + - =====Gloveless adj. glover n.[OE glof,corresp. to ON gl¢fi,perh. f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=glove glove]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glove glove]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=glove glove]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
găng tay
- five-fingered welding glove
- găng tay năm ngón
- glove area
- vùng găng tay
- glove box
- hộp găng tay
- glove box (glovecompartment)
- hộp đựng găng tay
- glove compartment or US glovebox
- ngăn chứa gang tay
- heat-resistant glove
- găng tay chịu nhiệt
- leather gauntlet glove
- găng tay dài bằng da
- sensor glove
- găng tay cảm biến
- three-fingered welding glove
- găng tay hàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ