• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (09:29, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'ӕkt∫Ʊәli</font>'''/ hoặc /'''<font color="red">'æktjuəli</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ӕkt∫Ʊәli</font>'''/ hoặc /'''<font color="red">'æktjuəli</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Hiện tại, hiện thời, hiện nay=====
    =====Hiện tại, hiện thời, hiện nay=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====hiện tại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hiện thời=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thực sự=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=actually actually] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Really, in reality, in fact, in actuality, in point offact, in truth, absolutely, as a matter of fact, indeed, truly,literally: The interest rates actually charged by banks mayvary from those quoted publicly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adv.===
    +
    -
    =====As a fact, really (I asked for ten, but actually gotnine).=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hiện tại=====
    -
    =====As a matter of fact, even (strange as it may seem) (heactually refused!).=====
    +
    =====hiện thời=====
    -
    =====At present; for the time being.=====
    +
    =====thực sự=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[absolutely]] , [[as a matter of fact]] , [[de facto]] , [[genuinely]] , [[indeed]] , [[in fact]] , [[in point of fact]] , [[in reality]] , [[in truth]] , [[literally]] , [[really]] , [[veritably]] , [[very]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[fairly]] , [[genuinely]] , [[indeed]] , [[positively]] , [[truly]] , [[truthfully]] , [[verily]] , [[really]] , [[currently]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ӕkt∫Ʊәli/ hoặc /'æktjuəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Thực sự, trên thực tế
    actually, she is only twenty years old
    thực ra, cô ta mới hai mươi tuổi mà thôi
    Hiện tại, hiện thời, hiện nay

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hiện tại
    hiện thời
    thực sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X