• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước)
    Hiện nay (17:31, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´prɔfisi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::những lời tiên tri về thảm hoạ
    ::những lời tiên tri về thảm hoạ
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Forecasting, foretelling, prediction, fortune-telling,divination, soothsaying, augury, prognostication,crystal-gazing, Formal vaticination: The prophecy of futureevents lies outside the realm of science.=====
     
    - 
    -
    =====Prediction,forecast, prognosis, revelation: Her prophecy warned of icestorms that would ravage the earth.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. -ies) 1 a a prophetic utterance, esp. Biblical. b aprediction of future events (a prophecy of massive inflation).2 the faculty, function, or practice of prophesying (the gift ofprophecy). [ME f. OF profecie f. LL prophetia f. Gk propheteia(as PROPHET)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prophecy prophecy] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[apocalypse]] , [[augury]] , [[cast]] , [[divination]] , [[forecast]] , [[foretelling]] , [[oracle]] , [[presage]] , [[prevision]] , [[prognosis]] , [[prognostication]] , [[revelation]] , [[second sight]] , [[soothsaying]] , [[vision]] , [[vaticination]] , [[bodement]] , [[declaration]] , [[haruspication]] , [[omen]] , [[portent]] , [[prediction]] , [[pythonism]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´prɔfisi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước
    to have the gift of prophecy
    có tài tiên tri, có tài đoán trước
    Lời đoán trước, lời tiên tri
    prophecies of disaster
    những lời tiên tri về thảm hoạ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X