• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (09:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">si'kri:ʃn</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">si'kri:ʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Sự bài tiết, sự tiết ra; chất bài tiết, chất được tiết ra (của một cơ quan trong cơ thể)=====
    =====Sự bài tiết, sự tiết ra; chất bài tiết, chất được tiết ra (của một cơ quan trong cơ thể)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bài tiết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tách ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=secretion secretion] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Secreting, release, escape, oozing, seeping, seepage,discharge, discharging, leak, leaking, leakage, drip, dripping,drop, dropping, dribbling, trickling, trickle, running, drain,draining, emission, emitting, giving off, exudation,transudation, excretion, excreting, emanation, emanating,generation, Technical extravasation; transudate, excreta,Technical extravasate: The secretion of perspiration may beprofuse under such circumstances. The secretion is highly acidin content.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Biol. a a process by which substances are produced anddischarged from a cell for a function in the organism or forexcretion. b the secreted substance.=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự bài tiết=====
    -
    =====The act or an instanceof concealing (the secretion of stolen goods). [F s‚cr‚tion orL secretio separation (as SECRET)]=====
    +
    =====sự tách ra=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bile]] , [[concealment]] , [[gum]] , [[hiding]] , [[hormone]] , [[juice]] , [[latex]] , [[milk]] , [[mucus]] , [[saliva]] , [[sap]] , [[sweat]] , [[tears]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /si'kri:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cất giấu, sự oa trữ; sự giấu giếm
    the secretion of stolen goods
    sự oa trữ những đồ ăn cắp
    Sự bài tiết, sự tiết ra; chất bài tiết, chất được tiết ra (của một cơ quan trong cơ thể)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự bài tiết
    sự tách ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X