• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Hiện nay (02:15, ngày 25 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ik'spend</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">iks'pend</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    * Ving:[[expending]]
    * Ving:[[expending]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====phí tổn=====
    +
    =====tiêu dụng, sử dụng=====
    -
     
    +
    -
    =====sử dụng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pay out, spend, disburse, use, employ, Slang lay or dishout, fork or shell out: Reduce the money expended onentertainment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Use up, consume, exhaust, deplete, finish(off), dissipate, sap, drain: I expended all my energies ekingout a bare living.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Spend or use up (money, time, etc.). [ME f. L expendereexpens- (as EX-(1), pendere weigh)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phí tổn=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=expend expend] : National Weather Service
    +
    =====sử dụng=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=expend&submit=Search expend] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=expend expend] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=expend&searchtitlesonly=yes expend] : bized
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[ante up]] , [[blow ]]* , [[consume]] , [[disburse]] , [[dish out ]]* , [[dispense]] , [[dissipate]] , [[distribute]] , [[employ]] , [[finish]] , [[foot the bill ]]* , [[fork out ]]* , [[give]] , [[go through ]]* , [[lay out]] , [[outlay]] , [[pay]] , [[pay out]] , [[put out ]]* , [[shell out ]]* , [[splurge ]]* , [[spring for]] , [[throw money at]] , [[use up]] , [[wash up ]]* , [[drain]] , [[draw down]] , [[eat up]] , [[play out]] , [[run through]] , [[spend]] , [[exhaust]] , [[indulge]] , [[squander]] , [[use]] , [[waste]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[hold]] , [[keep]] , [[save]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ik'spend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tiêu, tiêu dùng (tiền...)
    Dùng hết, dùng cạn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiêu dụng, sử dụng

    Kỹ thuật chung

    phí tổn
    sử dụng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    hold , keep , save

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X