-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'mænəkl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự trói buột, sự kiềm hãm(khi hiếp nhau)=====+ =====Sự trói buột, sự kiềm hãm==========Khoá tay, xiềng, cùm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Khoá tay, xiềng, cùm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====Dòng 19: Dòng 14: =====(nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại, ngăn cản==========(nghĩa bóng) giữ lại, ngăn lại, ngăn cản=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====còng=====+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====còng=====- + ==Các từ liên quan==- =====Manacles. shackles, fetters, handcuffs, gyves, chains,irons, Colloq cuffs, Slang bracelets, Brit darbies: Themanacles are cutting into his wrists.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[bond]] , [[bracelet]] , [[chain]] , [[fetter]] , [[iron]] , [[pinion]] , [[shackle]] , [[handcuff]] , [[hobble]] , [[restraint]] , [[band]] , [[chains]] , [[confine]] , [[control]] , [[cuff]] , [[fetters]] , [[irons]]- + =====verb=====- =====Shackle, fetter,handcuff,restrain,put or throw orclap in irons,chain,Colloq US cuff: The manacled prisoner wasled away.=====+ :[[chain]] , [[fetter]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[hobble]] , [[leash]] , [[shackle]] , [[tie]] , [[trammel]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Confine,inhibit,restrain,curb,check, control,hamper: They felt manacled by the nine o'clock curfew.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (usu. in pl.) 1 afetteror shackle for the hand;a handcuff.=====+ - + - =====A restraint.=====+ - + - =====V.tr. fetter with manacles.[MEf. OF maniclehandcufff. L manicula dimin. of manus hand]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
