• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bɪldʒ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bɪldʒ</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Phình ra, phồng ra=====
    =====Phình ra, phồng ra=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====hầm hàng=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====hầm hàng=====
    ::[[bilge]] [[blower]]
    ::[[bilge]] [[blower]]
    ::máy quạt gió hầm hàng
    ::máy quạt gió hầm hàng
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ lồi=====
    -
    =====độ lồi=====
    +
    -
    =====độ võng=====
    +
    =====độ võng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bụng (thùng rượu)=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====đáy khoang=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bụng (thùng rượu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đáy khoang=====
    +
    ::[[bilge]] [[water]] [[damage]]
    ::[[bilge]] [[water]] [[damage]]
    ::thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
    ::thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
    -
    =====đáy tàu=====
    +
    =====đáy tàu=====
    -
     
    +
    -
    =====phần giữa (thùng rượu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bilge bilge] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the almost flat part of a ship''s bottom,inside or out. b (in full bilge-water) filthy water thatcollects inside the bilge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. nonsense; rot (don''t talkbilge).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. stave in the bilge of (a ship).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.spring a leak in the bilge.=====
    +
    -
    =====Intr. swell out; bulge.=====
    +
    =====phần giữa (thùng rượu)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[balderdash]] , [[blather]] , [[bunkum]] , [[claptrap]] , [[drivel]] , [[garbage]] , [[idiocy]] , [[piffle]] , [[poppycock]] , [[rigmarole]] , [[rubbish]] , [[tomfoolery]] , [[trash]] , [[twaddle]] , [[bull]] , [[malarky]] , [[rot]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bɪldʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đáy tàu
    Nước bẩn ở đáy tàu
    Bụng (thùng rượu...)
    (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ

    Ngoại động từ

    Làm thủng đáy (tàu thuyền)

    Nội động từ

    Phình ra, phồng ra

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    hầm hàng
    bilge blower
    máy quạt gió hầm hàng

    Kỹ thuật chung

    độ lồi
    độ võng

    Kinh tế

    bụng (thùng rượu)
    đáy khoang
    bilge water damage
    thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
    đáy tàu
    phần giữa (thùng rượu)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X