-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Leverage tại CĐ Kythuatđóng góp từ Leverage tại CĐ Kinhte)n (ee)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ + ===Động từ ===+ ===== tận dụng =======Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ ===Danh từ ========Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy==========Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy=====- ==Chứng khoán==+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tác dụng đòn bẩy=====+ + === Xây dựng===+ =====tác dụng của đòn bẩy, cơ cấu đòn bẩy, hệ thống đòn bẩy=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Tác dụng của đòn bẩy, cơ cấu đòn bẩy, hệ thốngđòn bẩy=====+ + ===Chứng khoán========Đầu cơ vay nợ==========Đầu cơ vay nợ=====- ==Tham khảo==#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Chứng khoán]]+ === Điện lạnh===+ =====sự bẩy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hệ đòn bẩy=====+ === Kinh tế ===+ =====ảnh hưởng=====- ==Điện lạnh==+ =====đầu cơ vay nợ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự bẩy=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====suất đòn bẩy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hệđòn bẩy=====+ - ==Kinh tế==+ =====sức lực đòn bẩy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ảnh hưởng=====+ =====tác dụng đòn bẩy=====- + - =====đầu cơ vay nợ=====+ - + - =====suất đòn bẩy=====+ - + - =====sức lực đòn bẩy=====+ - + - =====tác dụng đòn bẩy=====+ ::[[financial]] [[leverage]]::[[financial]] [[leverage]]::tác dụng đòn bẩy tài chính::tác dụng đòn bẩy tài chính::[[leverage]] [[factor]]::[[leverage]] [[factor]]::hệ số tác dụng đòn bẩy::hệ số tác dụng đòn bẩy- =====tác dụng vay nợ=====+ =====tác dụng vay nợ=====- + - =====tăng thêm tỷ suất vay nợ=====+ - + - =====tỷ số chi phí (kinh doanh) cố định=====+ - + - =====tỷ số vay vốn=====+ - + - =====tỷ số vốn vay=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leverage leverage] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====The action of a lever; a way of applying a lever.=====+ =====tăng thêm tỷ suất vay nợ=====- =====Thepower of a lever; the mechanical advantage gained by use of alever.=====+ =====tỷ số chi phí (kinh doanh) cố định=====- =====A means of accomplishing a purpose; power, influence.4 a set or system of levers.=====+ =====tỷ số vay vốn=====- =====US Commerce gearing.=====+ =====tỷ số vốn vay=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==- Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advantage]] , [[ascendancy]] , [[authority]] , [[bargaining chip]] , [[break]] , [[clout]] , [[drag]] , [[edge]] , [[grease ]]* , [[jump on]] , [[power]] , [[pull]] , [[rank]] , [[ropes]] , [[suction]] , [[weight]] , [[sway]] , [[credit]] , [[influence]] , [[purchase]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Từ điển: Chứng khoán | Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ