-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'faitə(r)</font>'''/==========/'''<font color="red">'faitə(r)</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::chiến binh sammurai::chiến binh sammurai- == Oxford==- ===N.===- - =====A person or animal that fights.=====- - =====A fast militaryaircraft designed for attacking other aircraft.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fighter fighter] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fighter fighter]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fighter fighter] :Chlorine Online+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[aggressor]] , [[antagonist]] , [[assailant]] , [[battler]] , [[belligerent]] , [[boxer]] , [[brawler]] , [[bruiser]] , [[bully]] , [[champion]] , [[combatant]] , [[competitor]] , [[contender]] , [[contestant]] , [[disputant]] , [[duelist]] , [[gi]] , [[gladiator]] , [[heavy ]]* , [[jouster]] , [[mercenary]] , [[militant]] , [[opponent]] , [[person-at-arms]] , [[pugilist]] , [[punching bag ]]* , [[rival]] , [[scrapper]] , [[serviceperson]] , [[slugger]] , [[soldier]] , [[tanker]] , [[warrior]] , [[wildcat ]]* , [[pug]] , [[vindicator]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[peacemaker]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggressor , antagonist , assailant , battler , belligerent , boxer , brawler , bruiser , bully , champion , combatant , competitor , contender , contestant , disputant , duelist , gi , gladiator , heavy * , jouster , mercenary , militant , opponent , person-at-arms , pugilist , punching bag * , rival , scrapper , serviceperson , slugger , soldier , tanker , warrior , wildcat * , pug , vindicator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ