-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Extinction tại CĐ Kythuatđóng góp từ Extinction tại CĐ Kinhte)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">iks´tiηkʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">iks´tiηkʃən</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ==========Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ=====- Sự tuyệt chủng+ =====Sự tuyệt chủng=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự đình chỉ=====+ - =====sự làm ngừng=====+ ===Toán & tin===- + =====sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế ) sự thanh toán (nợ)=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dập tắt==========dập tắt=====Dòng 42: Dòng 32: =====tắt==========tắt=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[annihilation]] , [[death]] , [[destruction]] , [[elimination]] , [[end of life]] , [[no life]] , [[obsolescence]] , [[thing of the past]] , [[eradication]] , [[extermination]] , [[extinguishment]] , [[extirpation]] , [[liquidation]] , [[obliteration]] , [[decease]] , [[demise]] , [[dissolution]] , [[passing]] , [[quietus]] , [[rest]]- =====The act of making extinct; the state of being or processof becoming extinct.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - =====The act of extinguishing; the state ofbeing extinguished.=====+ - + - =====Totaldestructionor annihilation.=====+ - + - =====Thewiping outofa debt.=====+ - + - =====Physics a reduction intheintensity ofradiation by absorption,scattering,etc.=====+ - + - =====Extinctive adj.[Lextinctio (as EXTINCT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=extinction extinction]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=extinction&submit=Search extinction]: amsglossary+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , death , destruction , elimination , end of life , no life , obsolescence , thing of the past , eradication , extermination , extinguishment , extirpation , liquidation , obliteration , decease , demise , dissolution , passing , quietus , rest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ