-
Chuyên ngành
Kinh tế
thanh lý
- clean risk at liquidation
- rủi ro khi thanh lý
- clean risk at liquidation
- rủi ro trơn khi thanh lý
- company in liquidation
- công ty đang thanh lý
- compulsory liquidation
- thanh lý bắt buộc
- conditional liquidation
- thanh lý có điều kiện
- creditors' voluntary liquidation
- thanh lý tự nguyện của các trái chủ
- legal liquidation
- bán thanh lý
- legal liquidation
- việc bán thanh lý pháp định
- liquidation committee
- ủy ban thanh lý
- liquidation of assets
- sự thanh lý tài sản
- liquidation on inventories
- sự bán thanh lý hàng tồn trữ
- liquidation price
- giá thanh lý
- liquidation sale
- bán đấu giá thanh lý
- liquidation sale
- sự bán thanh lý
- liquidation value
- giá trị thanh lý
- long liquidation
- thanh lý dài
- members voluntary liquidation
- sự thanh lý tự nguyện của các thành viên
- profit from liquidation
- tiền lời thanh lý
- realization and liquidation
- sự bán và thanh lý tài sản
- statement of liquidation
- bản thanh lý tài sản
- voluntary liquidation
- thanh lý tự động
- voluntary liquidation
- thanh lý tự động, thanh toán tự nguyện
- voluntary liquidation
- tự ý thanh lý
thanh toán
- enforced liquidation
- sự thanh toán có tính bắt buộc
- liquidation by compromise
- sự thanh toán bằng hòa giải
- liquidation statement
- bảng thanh toán
- self-liquidation
- sự tự động hoàn trả, thanh toán (nợ)
- voluntary liquidation
- thanh toán tự nguyện (để đóng cửa hàng)
- voluntary liquidation
- thanh lý tự động, thanh toán tự nguyện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clearance , eradication , purge , removal , riddance , extermination , extinction , extinguishment , extirpation , obliteration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ