-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'æbəkəs</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'æbəkəs</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: =====(kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột==========(kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + === Xây dựng========đệm đầu cột==========đệm đầu cột=====Dòng 21: Dòng 18: =====mũ đệm==========mũ đệm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản đồ tính==========bản đồ tính=====Dòng 44: Dòng 39: =====tấm đỉnh==========tấm đỉnh=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bàn tính==========bàn tính=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abacus abacus] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[calculator]] , [[cupboard]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Kỹ thuật]][[Thể_loại:Thông dụng]]- ===N.===+ - + - =====(pl. abacuses) 1 an oblong frame with rows of wires orgrooves along which beads are slid, used for calculating.=====+ - + - =====Archit. the flat slab on top of a capital,supporting thearchitrave.[L f. Gk abax abakos slab, drawing-board, f. Heb. 'abak dust]=====+ - + - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật]]+ - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ