• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lối đi hẹp===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sàn (đ...)
    Hiện nay (16:44, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kæt,wɔ:k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lối đi hẹp=====
    =====Lối đi hẹp=====
    - 
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sàn (đứng máy)=====
    -
    =====sàn (đứng máy)=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đường đi bộ=====
    -
    =====đường đi bộ=====
    +
    =====lối đi men=====
    -
     
    +
    -
    =====lối đi men=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[narrow]] [[pathway]], [[usually]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[metal]], [[that]] [[gives]] [[access]] [[to]] [[parts]] [[of]] [[large]] [[machines]], [[as]] [[from]] [[the]] [[midship]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[ship]] [[to]] [[the]] [[bow]] [[or]] [[stern]], [[over]] [[a]] [[large]] [[printing]] [[press]], [[along]] [[the]] [[inside]] [[keel]] [[of]] [[an]] [[airship]], [[or]] [[in]] [[large]], [[open]] [[building]] [[areas]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[narrow]] [[pathway]], [[usually]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[metal]], [[that]] [[gives]] [[access]] [[to]] [[parts]] [[of]] [[large]] [[machines]], [[as]] [[from]] [[the]] [[midship]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[ship]] [[to]] [[the]] [[bow]] [[or]] [[stern]], [[over]] [[a]] [[large]] [[printing]] [[press]], [[along]] [[the]] [[inside]] [[keel]] [[of]] [[an]] [[airship]], [[or]] [[in]] [[large]], [[open]] [[building]] [[areas]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Đường đi hẹp, thường bằng gỗ hoặc kim loại, để vận chuyển các chi tiết máy lớn, như đi từ phần giữa tàu đến mũi tàu hay đuôi tàu, ví dụ chuyển một máy in cỡ lớn đi dọc theo thân máy bay hoặc qua các khu vực xây dựng lớn.
    ''Giải thích VN'': Đường đi hẹp, thường bằng gỗ hoặc kim loại, để vận chuyển các chi tiết máy lớn, như đi từ phần giữa tàu đến mũi tàu hay đuôi tàu, ví dụ chuyển một máy in cỡ lớn đi dọc theo thân máy bay hoặc qua các khu vực xây dựng lớn.
     +
    =====giàn giáo=====
     +
    =====giàn=====
    -
    =====giàn giáo=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====giàn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A narrow footway along a bridge, above a theatre stage,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A narrow platform or gangway used in fashion shows etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=catwalk catwalk] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kæt,wɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối đi hẹp

    Cơ khí & công trình

    sàn (đứng máy)

    Kỹ thuật chung

    đường đi bộ
    lối đi men

    Giải thích EN: A narrow pathway, usually of wood or metal, that gives access to parts of large machines, as from the midship portion of a ship to the bow or stern, over a large printing press, along the inside keel of an airship, or in large, open building areas. Giải thích VN: Đường đi hẹp, thường bằng gỗ hoặc kim loại, để vận chuyển các chi tiết máy lớn, như đi từ phần giữa tàu đến mũi tàu hay đuôi tàu, ví dụ chuyển một máy in cỡ lớn đi dọc theo thân máy bay hoặc qua các khu vực xây dựng lớn.

    giàn giáo
    giàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X