-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ʤʌmbou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'dʤʌmbou</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Máy bay lớn chuyên chở hành khách==========Máy bay lớn chuyên chở hành khách=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ == Kỹ thuật chung ==- ===Adj.===+ ===Địa chất===- + =====xe khoan =====- =====Huge, gigantic, enormous, elephantine, immense, oversized,king-sized, Colloq US humongous: Grandad brought us a jumbo boxof chocolates.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====Colloq.=====+ - + - =====N. (pl. -os) 1 a large animal (esp. anelephant), person, or thing.=====+ - + - =====(in full jumbo jet) a largeairliner with capacity for several hundred passengers. °Usu.applied specifically to the Boeing 747.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Very large ofits kind.=====+ - + - =====Extra large (jumbo packet). [19th c. (orig. of aperson): orig. unkn.: popularized as the name of a zoo elephantsold in 1882]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jumbo jumbo] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jumbo jumbo] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[colossal]] , [[cyclopean]] , [[elephantine]] , [[giant]] , [[huge]] , [[immense]] , [[large]] , [[mammoth]] , [[mighty]] , [[oversized]] , [[prodigious]] , [[behemoth]] , [[brobdingnagian]] , [[bunyanesque]] , [[enormous]] , [[gargantuan]] , [[gigantesque]] , [[gigantic]] , [[herculean]] , [[heroic]] , [[massive]] , [[massy]] , [[mastodonic]] , [[monster]] , [[monstrous]] , [[monumental]] , [[mountainous]] , [[pythonic]] , [[stupendous]] , [[titanic]] , [[tremendous]] , [[vast]]+ =====noun=====+ :[[behemoth]] , [[goliath]] , [[leviathan]] , [[mammoth]] , [[monster]] , [[titan]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[little]] , [[mini]] , [[miniature]] , [[small]] , [[tiny]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- colossal , cyclopean , elephantine , giant , huge , immense , large , mammoth , mighty , oversized , prodigious , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , enormous , gargantuan , gigantesque , gigantic , herculean , heroic , massive , massy , mastodonic , monster , monstrous , monumental , mountainous , pythonic , stupendous , titanic , tremendous , vast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ