-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʒa:ηrə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ʒɑ˜ː.rə</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Loại, thể loại==========Loại, thể loại=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====thể loại=====+ =====giống=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[genre]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(giải tích ) giống của một hàm nguyên- =====giống=====+ ::[[genre]] [[of]] [[a]] [[surface]]+ ::(tôpô học ) giống của mặt+ + + === Xây dựng===+ =====thể loại=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====giống=====::[[genre]] [[of]] [[a]] [[surface]]::[[genre]] [[of]] [[a]] [[surface]]::giống của mặt::giống của mặtDòng 28: Dòng 28: ::[[genre]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]::[[genre]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]::giống của một hàm nguyên::giống của một hàm nguyên- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[brand]] , [[category]] , [[character]] , [[class]] , [[classification]] , [[fashion]] , [[genus]] , [[group]] , [[kind]] , [[school]] , [[sort]] , [[species]] , [[style]] , [[description]] , [[gender]] , [[order]] , [[type]] , [[variety]]- =====Kind,sort,type, class,style,brand,character,category,genus,species,variety,fashion: Her paintings are in theclassicist genre.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A kind orstyle,esp. of art or literature (e.g. novel,drama, satire).=====+ - + - =====(in full genre painting) the painting ofscenes from ordinary life.[F,= a kind (as GENDER)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=genre genre]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=genre genre]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ