• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:46, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ʒa:ηrə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ʒɑ˜ː.rə</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Loại, thể loại=====
    =====Loại, thể loại=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====thể loại=====
    +
    =====giống=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[genre]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::(giải tích ) giống của một hàm nguyên
    -
    =====giống=====
    +
    ::[[genre]] [[of]] [[a]] [[surface]]
     +
    ::(tôpô học ) giống của mặt
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thể loại=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====giống=====
    ::[[genre]] [[of]] [[a]] [[surface]]
    ::[[genre]] [[of]] [[a]] [[surface]]
    ::giống của mặt
    ::giống của mặt
    Dòng 28: Dòng 28:
    ::[[genre]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]
    ::[[genre]] [[of]] [[an]] [[entire]] [[function]]
    ::giống của một hàm nguyên
    ::giống của một hàm nguyên
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[brand]] , [[category]] , [[character]] , [[class]] , [[classification]] , [[fashion]] , [[genus]] , [[group]] , [[kind]] , [[school]] , [[sort]] , [[species]] , [[style]] , [[description]] , [[gender]] , [[order]] , [[type]] , [[variety]]
    -
    =====Kind, sort, type, class, style, brand, character, category,genus, species, variety, fashion: Her paintings are in theclassicist genre.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A kind or style, esp. of art or literature (e.g. novel,drama, satire).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in full genre painting) the painting ofscenes from ordinary life. [F, = a kind (as GENDER)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=genre genre] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=genre genre] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ʒa:ηrə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại, thể loại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giống
    genre of an entire function
    (giải tích ) giống của một hàm nguyên
    genre of a surface
    (tôpô học ) giống của mặt


    Xây dựng

    thể loại

    Kỹ thuật chung

    giống
    genre of a surface
    giống của mặt
    genre of a surface
    giống của một mặt
    genre of an algebraic curve
    giống của đường cong đại số
    genre of an entire function
    giống của một hàm nguyên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X