• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bɪreɪt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bɪreɪt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Mắng mỏ, nhiếc móc=====
    =====Mắng mỏ, nhiếc móc=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Scold, chide, rate, upbraid, revile, abuse, rail at,excoriate, castigate, objurgate; harangue: In the square anancient virago was berating a butcher.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    -
    =====Scold, rebuke. [BE- + RATE(2)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bawl out ]]* , [[blister]] , [[call down]] , [[castigate]] , [[censure]] , [[chew ]]* , [[chew out ]]* , [[chide]] , [[cuss out]] , [[eat out]] , [[give one hell]] , [[give what for]] , [[jaw ]]* , [[jump all over]] , [[rail at]] , [[rake over the coals ]]* , [[rate]] , [[rebuke]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[reprove]] , [[revile]] , [[scold]] , [[scorch]] , [[tell off]] , [[tongue-lash]] , [[upbraid]] , [[vituperate]] , [[bawl out]] , [[abuse]] , [[attack]] , [[blame]] , [[charge]] , [[chastise]] , [[chew out]] , [[condemn]] , [[correct]] , [[denigrate]] , [[denounce]] , [[dig]] , [[discredit]] , [[execrate]] , [[jaw]] , [[lambaste]] , [[lash]] , [[nag]] , [[objurgate]] , [[rail]] , [[rake]] , [[sail into]] , [[score]] , [[slam]] , [[vilify]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[compliment]] , [[hail]] , [[praise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bɪreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mắng mỏ, nhiếc móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X