-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Vagary tại CĐ Kythuatđóng góp từ Vagary tại CĐ Kinhte)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'veigəri</font>'''/==========/'''<font color="red">'veigəri</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: ::những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường::những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường- == Oxford==- ===N.===- - =====(pl. -ies) a caprice; an eccentric idea or act (thevagaries of Fortune).=====- - =====Vagarious adj. [L vagari wander]=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crotchet]] , [[fancy]] , [[fool notion]] , [[humor]] , [[idea]] , [[impulse]] , [[inconsistency]] , [[inconstancy]] , [[notion]] , [[quirk]] , [[whim]] , [[whimsy]] , [[bee]] , [[boutade]] , [[caprice]] , [[conceit]] , [[freak]] , [[megrim]] , [[breach]] , [[caper]] , [[daydream]] , [[digression]] , [[divergence]] , [[fantasy]] , [[kink]] , [[prank]] , [[rambling]] , [[roam]] , [[trick]] , [[waver]] , [[whimsey]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
