• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'vaiəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====Có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)=====
    =====Có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====có thể sống=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sustainable, supportable, sensible, reasonable, practical,practicable, applicable, workable, feasible, possible: We havethree days to come up with a viable plan for continuing theresearch project.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a plan etc.) feasible; practicable esp. from aneconomic standpoint.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of a plant, animal, etc.) capable ofliving or existing in a particular climate etc. b (of a foetusor newborn child) capable of maintaining life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a seed orspore) able to germinate.=====
    +
    -
    =====Viability n. viably adv. [F f.vie life f. L vita]=====
    +
    === Y học===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====có thể sống=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[applicable]] , [[doable]] , [[feasible]] , [[operable]] , [[possible]] , [[usable]] , [[within possibility]] , [[workable]] , [[practicable]] , [[living]] , [[reasonable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[impossible]] , [[unachievable]] , [[unpractical]] , [[unreasonable]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'vaiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể làm được
    a viable plan
    một kế hoạch có thể thực hiện được
    Khả thi
    (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..)
    Có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..)
    Có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)

    Chuyên ngành

    Y học

    có thể sống

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X