• /ˈfizəbəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi
    a feasible scheme
    kế hoạch có thể thực hiện được
    land feasible for cultivation
    đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cho phép; có thể thực hiện được
    physically feasible
    thực hiện cụ thể được


    Cơ - Điện tử

    (adj) khả thi, thực hiện được

    Hóa học & vật liệu

    thực hiện được

    Xây dựng

    có khả thi

    Kỹ thuật chung

    cho phép
    khả thi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X