-
Thông dụng
Tính từ
Có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi
- a feasible scheme
- kế hoạch có thể thực hiện được
- land feasible for cultivation
- đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- achievable , advantageous , appropriate , attainable , beneficial , breeze , cinch , duck soup * , easy as pie * , expedient , fit , fitting , likely , no sweat , performable , pie * , piece of cake * , practicable , practical , probable , profitable , pushover , realizable , reasonable , simple as abc , snap , suitable , viable , workable , worthwhile , conceivable , doable , possible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ