• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:16, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'steidiəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'steidiəm</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)=====
    =====(y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====sân vận động=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sân vận động=====
    ::[[ice]] [[stadium]]
    ::[[ice]] [[stadium]]
    ::sân vận động trượt băng
    ::sân vận động trượt băng
    ::[[roofed]] [[stadium]]
    ::[[roofed]] [[stadium]]
    ::sân vận động có mái
    ::sân vận động có mái
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[amphitheater]] , [[athletic field]] , [[bowl]] , [[coliseum]] , [[diamond]] , [[field]] , [[garden]] , [[gridiron]] , [[gymnasium]] , [[pit]] , [[ring]] , [[stade]] , [[strand]] , [[arena]] , [[ballpark]] , [[bleachers]] , [[grandstand]] , [[oval]] , [[period]] , [[stage]] , [[stands]]
    -
    =====Arena, ground, amphitheatre, hippodrome, coliseum orcolosseum, circus: The new football stadium can accommodate60,000 spectators.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. stadiums) 1 an athletic or sports ground with tiers ofseats for spectators.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. stadiums or stadia) Antiq. a acourse for a foot-race or chariot-race. b a measure of length,about 185 metres.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A stage or period of development etc. [MEf. L f. Gk stadion]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stadium stadium] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stadium stadium] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'steidiəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stadiums, .stadia

    Sân vận động
    Đường đua
    Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
    (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sân vận động
    ice stadium
    sân vận động trượt băng
    roofed stadium
    sân vận động có mái

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X