-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">[louθ]</font>'''/==========/'''<font color="red">[louθ]</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::sẵn sàng, vui lòng::sẵn sàng, vui lòng- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Loth, unwilling, reluctant, averse, disinclined,indisposed: I was loath to tell my wife where I had been.=====- - == Oxford==- ===Predic.adj.===- - =====(also loth) (usu. foll. by to + infin.)disinclined, reluctant, unwilling (was loath to admit it).=====- - =====Nothing loath adj. quite willing. [OE lath f. Gmc]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=loath loath] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[afraid]] , [[counter]] , [[disinclined]] , [[hesitant]] , [[indisposed]] , [[opposed]] , [[reluctant]] , [[remiss]] , [[resisting]] , [[uneager]] , [[unwilling]] , [[averse]] , [[against]] , [[inimical]] , [[odious]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[approving]] , [[for]] , [[unopposed]] , [[willing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ