• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">spɒt.ɪd</font>'''/)
    Hiện nay (16:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´spɔtid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´spɔtid</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Bị làm nhơ, bị ố bẩn=====
    =====Bị làm nhơ, bị ố bẩn=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Marked or decorated with spots.=====
     
    - 
    -
    =====Spotted dick (or dog) 1Brit. a suet pudding containing currants.=====
     
    - 
    -
    =====A Dalmatian dog.spotted fever 1 cerebrospinal meningitis.=====
     
    - 
    -
    =====Typhus.=====
     
    - 
    -
    =====Spottedness n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spotted spotted] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[blotched]] , [[dappled]] , [[dotted]] , [[flaked]] , [[flecked]] , [[freckled]] , [[mosaic]] , [[motley]] , [[patchy]] , [[pied]] , [[spotty]] , [[sprinkled]] , [[bespeckled]] , [[blemished]] , [[blotchy]] , [[discolored]] , [[eyed]] , [[finchbacked]] , [[guttate]] , [[mackled]] , [[marked]] , [[mottled]] , [[noticed]] , [[ocellated]] , [[party-colored]] , [[piebald]] , [[pintado]] , [[pinto]] , [[plashy]] , [[rubican]] , [[seen]] , [[smudged]] , [[soiled]] , [[specked]] , [[speckled]] , [[stained]] , [[stippled]] , [[sullied]] , [[tarnished]] , [[variegated]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´spɔtid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
    Bị làm nhơ, bị ố bẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X