• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ɪˈvɪkt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ɪˈvɪkt</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====(pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp=====
    =====(pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Oust, dislodge, turn out (of house and home), expel, eject,remove, dispossess, put out, Law disseise or disseize, Colloqtoss or throw or kick or boot out, Brit turf out: The landlordevicted us for non-payment of rent.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Expel (a tenant) from a property by legal process.=====
     
    - 
    -
    =====Eviction n. evictor n. [L evincere evict- (as E-, vincereconquer)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evict evict] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[boot out]] , [[bounce ]]* , [[chase]] , [[dislodge]] , [[dismiss]] , [[dispossess]] , [[eject]] , [[expel]] , [[extrude]] , [[force out]] , [[heave-ho]] , [[kick out ]]* , [[oust]] , [[out]] , [[put out]] , [[remove]] , [[send packing ]]* , [[show out]] , [[show the door]] , [[shut out]] , [[toss out on ear]] , [[turn out]] , [[bump]] , [[throw out]] , [[bounce]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[admit]] , [[board]] , [[include]] , [[lease]] , [[receive]] , [[rent]] , [[take in]] , [[welcome]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ɪˈvɪkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
    (pháp lý) lấy lại một cách hợp pháp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X