• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:00, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">træn'zækt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">træn'zækt</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    *Ving: [[Transacting]]
    *Ving: [[Transacting]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bàn việc kinh doanh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giải quyết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giao dịch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thương lượng thỏa thuận về=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=transact&searchtitlesonly=yes transact] : bized
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===V.===
    +
    =====bàn việc kinh doanh=====
    -
    =====Do, carry on or out, conduct, manage, handle, negotiate,transact, administer, discharge, perform, enact, settle,conclude, complete, finish: We are flying to Frankfurt today totransact some business.=====
    +
    =====giải quyết=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====giao dịch=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
    =====Perform or carry through (business).=====
    +
    =====quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh=====
    -
    =====Transactor n. [Ltransigere transact- (as TRANS-, agere do)]=====
    +
    =====thương lượng thỏa thuận về=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accomplish]] , [[button down]] , [[button up]] , [[buy]] , [[carry on]] , [[clinch]] , [[close]] , [[conclude]] , [[conduct]] , [[discharge]] , [[do ]]* , [[effectuate]] , [[enact]] , [[execute]] , [[finish]] , [[handle]] , [[jell]] , [[manage]] , [[move]] , [[negotiate]] , [[operate]] , [[perform]] , [[prosecute]] , [[pull off]] , [[run with the ball]] , [[see to]] , [[sell]] , [[settle]] , [[sew up]] , [[take care of]] , [[tcb]] , [[work out a deal]] , [[wrap up ]]* , [[complete]] , [[transfer]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[deny]] , [[refuse]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /træn'zækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh, nhất là giữa hai người); giải quyết
    to transact business
    giải quyết công việc

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bàn việc kinh doanh
    giải quyết
    giao dịch
    quản lý giải quyết các vấn đề kinh doanh
    thương lượng thỏa thuận về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X