• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:37, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'weikən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'weikən</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Thôi ngủ, thức dậy=====
    =====Thôi ngủ, thức dậy=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====See awake, 1, 2, above.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr. & intr.===
     
    - 
    -
    ====== AWAKE v.=====
     
    -
    =====Tr. (often foll. by to) makeaware. [OE onw‘cnan etc. (as A-(2), WAKEN)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[activate]] , [[animate]] , [[arouse]] , [[awake]] , [[call]] , [[enliven]] , [[excite]] , [[fan]] , [[incite]] , [[kindle]] , [[pile out ]]* , [[provoke]] , [[rally]] , [[revive]] , [[rise and shine ]]* , [[roll out ]]* , [[rouse]] , [[show a leg]] , [[stimulate]] , [[stir up]] , [[turn out ]]* , [[vivify]] , [[wake]] , [[stir]] , [[waken]] , [[raise]] , [[alert]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[deaden]] , [[go to sleep]] , [[hypnotize]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'weikən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh thức, làm cho hoạt động
    to awaken the economic potentialities of a nation
    đánh thức những tiềm năng kinh tế của một đất nước

    Nội động từ

    Thôi ngủ, thức dậy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X