-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'evri</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'evәri</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====mỗi, mọi=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====mỗi=====+ =====mỗi==========mọi==========mọi=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Each single (heard every word; watched her everymovement).=====+ =====adjective=====- + :[[each one]] , [[whole]] , [[without exception]] , [[all]] , [[each]] , [[entire]] , [[equally]]- =====Each at a specified interval in a series (takeevery thirdone; comes every four days).=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====All possible; theutmost degree of (there is every prospect of success).=====+ :[[none]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====Withoutexception.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Without hesitation. every which way US colloq.=====+ - + - =====In alldirections.=====+ - + - =====In a disorderly manner.[OE ‘fre ‘lc ever each]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=every every]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=every every]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ