-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hiện tại=====+ =====hiện tại=====- =====hiện thời=====+ =====hiện thời==========thực sự==========thực sự=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=actually actually] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adv.=====+ :[[absolutely]] , [[as a matter of fact]] , [[de facto]] , [[genuinely]] , [[indeed]] , [[in fact]] , [[in point of fact]] , [[in reality]] , [[in truth]] , [[literally]] , [[really]] , [[veritably]] , [[very]]- =====Really,in reality, in fact, inactuality, inpoint offact, in truth,absolutely,as a matter of fact,indeed,truly,literally: The interest rates actually charged by banks mayvary from those quoted publicly.=====+ =====adverb=====- ===Oxford===+ :[[fairly]] , [[genuinely]] , [[indeed]] , [[positively]] , [[truly]] , [[truthfully]] , [[verily]] , [[really]] , [[currently]]- =====Adv.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====As a fact,really (I asked for ten,but actually gotnine).=====+ - + - =====As a matter of fact,even (strange as it may seem) (heactually refused!).=====+ - + - =====At present; for the time being.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolutely , as a matter of fact , de facto , genuinely , indeed , in fact , in point of fact , in reality , in truth , literally , really , veritably , very
adverb
- fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully , verily , really , currently
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ