-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====(pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án==========(pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[acquittal]] , [[delivery]] , [[emancipation]] , [[extrication]] , [[freeing]] , [[redemption]] , [[release]] , [[rescue]] , [[salvation]] , [[saving]] , [[salvage]] , [[acquittance]] , [[atonement]] , [[exoneration]] , [[liberation]] , [[manumission]] , [[reclamation]] , [[shot]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - =====A the act or an instance of rescuing; the process of beingrescued. b arescue.=====+ - + - =====A formally expressed opinion.[ME f.OF delivrance (as DELIVER)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deliverance deliverance]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deliverance deliverance]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquittal , delivery , emancipation , extrication , freeing , redemption , release , rescue , salvation , saving , salvage , acquittance , atonement , exoneration , liberation , manumission , reclamation , shot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ