• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:04, ngày 16 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đất bồi cao=====
    +
    =====đất bồi cao=====
    -
    =====đê chống lũ=====
    +
    =====đê chống lũ=====
    ::[[earth]] [[levee]]
    ::[[earth]] [[levee]]
    ::đê chống lũ bằng đất
    ::đê chống lũ bằng đất
    =====đê nhánh=====
    =====đê nhánh=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bến=====
    +
    =====bến=====
    -
     
    +
    -
    =====đắp đê=====
    +
    -
    =====đất đắp=====
    +
    =====đắp đê=====
    -
    =====đê=====
    +
    =====đất đắp=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====đê=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== đê, đập=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=levee levee] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=levee levee] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bank]] , [[breakwater]] , [[dam]] , [[earthwork]] , [[mound]] , [[berth]] , [[dike]] , [[dock]] , [[embankment]] , [[jetty]] , [[landing]] , [[pier]] , [[quay]] , [[ridge]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´levi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
    Đám khách
    (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
    Con đê

    Ngoại động từ

    Đắp đê cho

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đất bồi cao
    đê chống lũ
    earth levee
    đê chống lũ bằng đất
    đê nhánh

    Kỹ thuật chung

    bến
    đắp đê
    đất đắp
    đê

    Địa chất

    đê, đập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X