-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Toán & tin ===- =====sự đình chỉ=====- =====sự làm ngừng=====+ ===Toán & tin===+ =====sự dập tắt, sự làm ngừng; sự đình chỉ; (toán kinh tế ) sự thanh toán (nợ)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========dập tắt==========dập tắt=====Dòng 36: Dòng 32: =====tắt==========tắt=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====The act of making extinct; the state of being or processof becoming extinct.=====+ =====noun=====- + :[[annihilation]] , [[death]] , [[destruction]] , [[elimination]] , [[end of life]] , [[no life]] , [[obsolescence]] , [[thing of the past]] , [[eradication]] , [[extermination]] , [[extinguishment]] , [[extirpation]] , [[liquidation]] , [[obliteration]] , [[decease]] , [[demise]] , [[dissolution]] , [[passing]] , [[quietus]] , [[rest]]- =====The act of extinguishing; the state ofbeing extinguished.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - =====Totaldestructionor annihilation.=====+ - + - =====Thewiping outofa debt.=====+ - + - =====Physics a reduction intheintensity ofradiation by absorption,scattering,etc.=====+ - + - =====Extinctive adj.[Lextinctio (as EXTINCT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=extinction extinction]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=extinction&submit=Search extinction]: amsglossary+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , death , destruction , elimination , end of life , no life , obsolescence , thing of the past , eradication , extermination , extinguishment , extirpation , liquidation , obliteration , decease , demise , dissolution , passing , quietus , rest
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ