-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈpɑː.lənt s</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 16: Dòng 12: ::theo cách nói pháp lý::theo cách nói pháp lý- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Way or manner of talking or speaking,fa‡on de parler,phrasing,phraseology,speech,wording, language,idiom,dialect,jargon,Colloq lingo: In the parlance of the yuppies,that's a ballpark figure.=====+ :[[argot]] , [[colloquialism]] , [[dialect]] , [[diction]] , [[expression]] , [[idiosyncrasy]] , [[jargon]] , [[language]] , [[lingo ]]* , [[localism]] , [[locution]] , [[patois]] , [[phrase]] , [[provincialism]] , [[set phrase]] , [[speech]] , [[street talk]] , [[talk]] , [[tongue]] , [[vernacular]] , [[phraseology]] , [[phrasing]] , [[verbalism]] , [[wordage]] , [[conversation]] , [[idiom]] , [[lingo]] , [[verbiage]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A particular way of speaking,esp. as regards choice ofwords, idiom,etc.[OF f. parler speak,ult. f. L parabola(see PARABLE): in LL = 'speech']=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- argot , colloquialism , dialect , diction , expression , idiosyncrasy , jargon , language , lingo * , localism , locution , patois , phrase , provincialism , set phrase , speech , street talk , talk , tongue , vernacular , phraseology , phrasing , verbalism , wordage , conversation , idiom , lingo , verbiage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ