-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: *V-ed: [[ dispelled]]*V-ed: [[ dispelled]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(dispelled, dispelling) dissipate; disperse; scatter (thedawn dispelled their fears).=====- =====Dispeller n.[L dispellere (asDIS-,pelleredrive)]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[allay]] , [[banish]] , [[beat off ]]* , [[break it up]] , [[break up ]]* , [[bust up]] , [[cancel]] , [[chase away]] , [[crumble]] , [[deploy]] , [[disband]] , [[disintegrate]] , [[dismiss]] , [[disperse]] , [[dissipate]] , [[distribute]] , [[eject]] , [[eliminate]] , [[expel]] , [[oust]] , [[repel]] , [[resolve]] , [[rout]] , [[scatter]] , [[scramble]] , [[split up ]]* , [[cast out]] , [[shut out]] , [[drive away]] , [[squander]] , [[waste]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dispel dispel]:National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[accumulate]] , [[collect]] , [[garner]] , [[gather]] , [[recall]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Xua đuổi đi, xua tan
- to dispel apprehensions
- xua đuổi những mối sợ hãi
- to dispel darkness
- xua tan bóng tối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allay , banish , beat off * , break it up , break up * , bust up , cancel , chase away , crumble , deploy , disband , disintegrate , dismiss , disperse , dissipate , distribute , eject , eliminate , expel , oust , repel , resolve , rout , scatter , scramble , split up * , cast out , shut out , drive away , squander , waste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ