-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ::sẵn sàng, vui lòng::sẵn sàng, vui lòng- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Loth, unwilling, reluctant, averse, disinclined,indisposed: I was loath to tell my wife where I had been.=====- === Oxford===- =====Predic.adj.=====- =====(also loth) (usu. foll. by to + infin.)disinclined, reluctant, unwilling (was loath to admit it).=====- =====Nothing loath adj. quite willing. [OE lath f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[afraid]] , [[counter]] , [[disinclined]] , [[hesitant]] , [[indisposed]] , [[opposed]] , [[reluctant]] , [[remiss]] , [[resisting]] , [[uneager]] , [[unwilling]] , [[averse]] , [[against]] , [[inimical]] , [[odious]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=loath loath]:National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[approving]] , [[for]] , [[unopposed]] , [[willing]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ