• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'fɑ:mə</font>'''/ =====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:mə(r)</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chủ trại=====
    +
    =====chủ trại=====
    ::[[dirt]] [[farmer]]
    ::[[dirt]] [[farmer]]
    ::chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)
    ::chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)
    -
    =====người nông dân=====
    +
    =====người nông dân=====
    -
    =====người tá điền=====
    +
    =====người tá điền=====
    -
    =====người trồng trọt=====
    +
    =====người trồng trọt=====
    =====nhà nông=====
    =====nhà nông=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=farmer farmer] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[agriculturalist]] , [[agriculturist]] , [[agronomist]] , [[breeder]] , [[clodhopper ]]* , [[cob]] , [[country person]] , [[cropper]] , [[cultivator]] , [[feeder]] , [[gardener]] , [[gleaner]] , [[grazer]] , [[grower]] , [[harvester]] , [[hired hand]] , [[homesteader]] , [[horticulturist]] , [[laborer]] , [[peasant]] , [[planter]] , [[plower]] , [[producer]] , [[rancher]] , [[reaper]] , [[sharecropper]] , [[sower]] , [[tender]] , [[tiller]] , [[villein]] , [[granger]] , [[husbandman]] , [[plowman]] , [[yeoman]]
    -
    =====Husbandman, agriculturist, agronomist, yeoman, Britsmallholder, US dialect granger: The farmers here were hard hitby the drought.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A person who cultivates a farm.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person to whom thecollection of taxes is contracted for a fee.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person wholooks after children for payment. [ME f. AF fermer, OF fermierf. med.L firmarius, firmator f. firma FIRM(2)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'fɑ:mə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tá điền; người nông dân
    Người chủ trại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ trại
    dirt farmer
    chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)
    người nông dân
    người tá điền
    người trồng trọt
    nhà nông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X