• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:45, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì
    ::xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Embarrassed, abashed, humiliated, chagrined, mortified,blushing, shamefaced, sheepish, red-faced: I was ashamed tohave to admit that it was I who had written the nasty letter.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====(usu. predic.) 1 (often foll. by of (= with regard to),for (= on account of), or to + infin.) embarrassed ordisconcerted by shame (ashamed of his aunt; ashamed of havinglied; ashamed for you; ashamed to be seen with him).=====
     
    -
    =====(foll.by to + infin.) hesitant, reluctant (but usu. not actuallyrefusing or declining) (am ashamed to admit that I was wrong).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Ashamedly adv. [OE ascamod past part. of ascamian feel shame(as A-(2), SHAME)]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abashed]] , [[apologetic]] , [[bashful]] , [[blushing]] , [[chagrined]] , [[compunctious]] , [[conscience-stricken]] , [[contrite]] , [[crestfallen]] , [[debased]] , [[demeaned]] , [[discomfited]] , [[disconcerted]] , [[distraught]] , [[distressed]] , [[embarrassed]] , [[flustered]] , [[guilty]] , [[hesitant]] , [[humble]] , [[humbled]] , [[humiliated]] , [[meek]] , [[mortified]] , [[muddled]] , [[penitent]] , [[regretful]] , [[reluctant]] , [[repentant]] , [[shamed]] , [[shamefaced]] , [[sheepish]] , [[shy]] , [[sorry]] , [[stammering]] , [[stuttering]] , [[submissive]] , [[confused]] , [[out of countenance]] , [[remorseful]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ashamed ashamed] : Chlorine Online
    +
    :[[bold]] , [[defiant]] , [[immodest]] , [[not sorry]] , [[shameless]] , [[unregretful]] , [[unremorseful]] , [[unself-conscious]] , [[brazen-faced]] , [[unashamed]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ə'ʃeimd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
    to feel ashamed
    lấy làm xấu hổ
    to be ashamed of one's bad habits
    xấu hổ vì những tật xấu của mình
    to be ashamed to do something
    xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X