• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:25, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====bội ba=====
     
    -
    =====nhân 3=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====Ba lần, gấp ba, nhân ba=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=triple triple] : Foldoc
    +
     
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====bội ba=====
     +
     
     +
    ::[[triple]] [[of]] [[conjugate]] [[harmonic]] [[funcions]]
     +
    ::bộ ba của các hàm điều hoà liên tục
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gấp 3=====
    =====gấp 3=====
    Dòng 45: Dòng 45:
    =====ba (lần)=====
    =====ba (lần)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hóa trị ba=====
    +
    =====hóa trị ba=====
    -
    =====gấp ba=====
    +
    =====gấp ba=====
    -
    =====ba cấu tử=====
    +
    =====ba cấu tử=====
    -
    =====ba lần=====
    +
    =====ba lần=====
    -
    =====ba nguyên tố=====
    +
    =====ba nguyên tố=====
    -
    =====ba phần=====
    +
    =====ba phần=====
    =====bậc ba=====
    =====bậc ba=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bộ ba=====
    +
    =====bộ ba=====
    =====suất ba=====
    =====suất ba=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj., n., & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[three]] , [[threesome]] , [[triad]] , [[trine]] , [[trinity]] , [[triumvirate]] , [[triune]] , [[triunity]] , [[troika]]
    -
    =====Consisting of three usu. equal partsor things; threefold.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[ternary]] , [[ternate]] , [[third]] , [[threefold]] , [[treble]] , [[trichotomous]] , [[trinal]] , [[trine]] , [[trinitarian]]
    -
    =====Involving three parties.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[triplicate]]
    -
    =====Three timesas much or many (triple the amount; triple thickness).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A threefold number or amount.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A set of three.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) apeal of changes on seven bells.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr. multiply orincrease by three.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Triple crown 1 RC Ch. the pope''s tiara.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act of winning all three of a group of important events inhorse-racing, rugby football, etc. triple jump an athleticexercise or contest comprising a hop, a step, and a jump.triple play Baseball the act of putting out three runners in arow. triple rhyme a rhyme including three syllables. tripletime Mus. that with three beats to the bar; waltz time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Triply adv. [OF triple or L triplus f. Gk triplous]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'trip(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ba cái, gồm ba phần
    Triple Alliance
    đồng minh ba nước
    triple time
    (âm nhạc) nhịp ba
    Gấp ba, ba lần nhiều hơn
    a triple murderer
    một kẻ ba lần giết người

    Danh từ

    Bộ ba
    Số gấp ba

    Động từ

    Nhân ba, tăng lên gấp ba
    to triple the income
    tăng thu nhập lên ba lần
    the output tripled
    sản lượng tăng gấp ba

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ba lần, gấp ba, nhân ba

    Toán & tin

    bội ba
    triple of conjugate harmonic funcions
    bộ ba của các hàm điều hoà liên tục

    Xây dựng

    gấp 3

    Điện lạnh

    ba (lần)

    Kỹ thuật chung

    hóa trị ba
    gấp ba
    ba cấu tử
    ba lần
    ba nguyên tố
    ba phần
    bậc ba

    Kinh tế

    bộ ba
    suất ba

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X