-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ, số nhiều sulks======Danh từ, số nhiều sulks===- =====( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi=====+ =====( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi, tủi thân=====::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[sulks]]::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[sulks]]::hờn dỗi::hờn dỗiDòng 17: Dòng 17: *Ving: [[Sulking]]*Ving: [[Sulking]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Mope, brood, pout, be sullen or moody or ill-humoured: Iwish you'd get a job instead of sulking about the house all day.=====- === Oxford===- =====V. & n.=====- =====V.intr. indulge in a sulk, be sulky.=====- =====N. (also inpl., prec. bythe)aperiodof sullenesp. resentful silence(having a sulk; got the sulks).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Sulker n. [perh. back-form.f. SULKY]=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[be down in the mouth]] , [[be in a huff]] , [[be morose]] , [[be out of sorts]] , [[be silent]] , [[brood]] , [[frown]] , [[gloom]] , [[glower]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grump ]]* , [[look sullen]] , [[lower]] , [[moon ]]* , [[mope ]]* , [[scowl]] , [[take on]] , [[mope]] , [[pet]] , [[pout]] , [[grumble]] , [[grump]] , [[moue]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be happy]] , [[grin]] , [[smile]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ