• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhỏ giọt=====
    =====nhỏ giọt=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[distill]] , [[drip]] , [[drivel]] , [[drizzle]] , [[drool]] , [[drop]] , [[fall in drops]] , [[leak]] , [[ooze]] , [[run]] , [[salivate]] , [[seep]] , [[slaver]] , [[slobber]] , [[spout]] , [[squirt]] , [[trill]] , [[weep]] , [[trickle]] , [[bounce]] , [[fritter]] , [[move]]
    -
    =====Intr. allow saliva to flow from the mouth.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[trickle]]
    -
    =====Intr. & tr. flow or allow to flow in drops or a tricklingstream.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Tr. (also absol.) esp. Football & Hockey move (theball) forward with slight touches of the feet, the stick, etc.=====
    +
    :[[pour]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Bóng đá]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of dribbling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A smalltrickling stream.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dribbler n. dribbly adj. [frequent. ofobs. drib, var. of DRIP]=====
    +
    -
    ===Bóng đá===
    +
    -
    *'''Applied to an attacker taking the ball past an opponent.'''
    +
    -
    {{bongda}}
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dribble dribble] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://users.erols.com/soccertip/dictionary/dictio08.htm Soccer Dictionary]
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    -
    [[Category:Bóng đá]]
    +

    Hiện nay

    /'dribl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dòng chảy nhỏ giọt
    (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)

    Nội động từ

    Chảy nhỏ giọt
    Nhỏ dãi, chảy nước miếng
    (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
    (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)

    Ngoại động từ

    Để chảy nhỏ giọt
    (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
    (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhỏ giọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    trickle

    Từ trái nghĩa

    verb
    pour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X