-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====tải chất thêm=====+ =====tải chất thêm=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.any [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.2. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].any [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.any [[load]] [[above]] [[the]] [[ground]] surface.2. [[any]] [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].any [[load]] [[above]] [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[retaining]] [[wall]].Dòng 47: Dòng 45: =====tải thêm==========tải thêm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất thêm=====+ =====chất thêm=====- =====nạp quá (điện)=====+ =====nạp quá (điện)=====- =====phụ phí=====+ =====phụ phí=====- =====phụ phí (giá cả)=====+ =====phụ phí (giá cả)=====- =====quá tải=====+ =====quá tải=====- =====sự nạp quá (điện)=====+ =====sự nạp quá (điện)=====- =====sự quá tải=====+ =====sự quá tải=====- =====tải trọng=====+ =====tải trọng=====- =====tải trọng dằn=====+ =====tải trọng dằn==========tải trọng tạm thời==========tải trọng tạm thời=====+ + =====gia tải=====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bắt chịu trách nhiệm=====+ =====bắt chịu trách nhiệm=====- =====chất hàng quá tải=====+ =====chất hàng quá tải=====- =====đảm phụ=====+ =====đảm phụ=====- =====phụ phí=====+ =====phụ phí=====- =====phụ thuế, sự chở quá tải=====+ =====phụ thuế, sự chở quá tải=====- =====phần chất thêm=====+ =====phần chất thêm=====- =====sự chất thêm hàng=====+ =====sự chất thêm hàng=====- =====sự chở quá tải=====+ =====sự chở quá tải=====- =====thuế phạt=====+ =====thuế phạt=====- =====thuế phụ thu=====+ =====thuế phụ thu==========tiền trả thêm==========tiền trả thêm=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====An additional charge or payment.=====- - =====A chargemade by assessors as a penalty for false returns of taxableproperty.=====- - =====A mark printed on a postage stamp changing itsvalue.=====- - =====An additional or excessive load.=====- - =====Brit. an amount inan official account not passed by the auditor and having to berefunded by the person responsible.=====- - =====The showing of anomission in an account for which credit should have been given.=====- - =====V.tr.=====- - =====Exact a surcharge from.=====- - =====Exact (a sum) as asurcharge.=====- - =====Mark (a postage stamp) with a surcharge.=====- - =====Overload.=====- - =====Fill or saturate to excess. [ME f. OF surcharger(as SUR-(1), CHARGE)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surcharge surcharge]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[additional charge]] , [[cost]] , [[expense]] , [[extra]] , [[overcharge]] , [[overload]] , [[payment]] , [[price]] , [[surtax]] , [[tax]] , [[burden]] , [[impost]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ