-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: * PP: [[beheld]]* PP: [[beheld]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====See, look at, regard, set or lay eyes on, descry, notice,note, espy, perceive, discern, remark, view: As we emerged fromthe gorge, we beheld the mountain looming above us.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(past & past part. beheld) literary (esp. in imper.)see, observe.=====- =====Beholder n. [OE bihaldan (as BE-, haldanhold)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[catch]] , [[consider]] , [[contemplate]] , [[descry]] , [[discern]] , [[distinguish]] , [[earmark]] , [[eye]] , [[eyeball]] , [[feast one]]’s eyes , [[flash ]]* , [[lay eyes on]] , [[note]] , [[notice]] , [[observe]] , [[perceive]] , [[regard]] , [[scan]] , [[see]] , [[spot]] , [[spy]] , [[survey]] , [[view]] , [[watch]] , [[witness]] , [[gaze]] , [[hold]] , [[look]] , [[maintain]] , [[retain]] , [[sight]] , [[voila]] , [[wait]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- catch , consider , contemplate , descry , discern , distinguish , earmark , eye , eyeball , feast one’s eyes , flash * , lay eyes on , note , notice , observe , perceive , regard , scan , see , spot , spy , survey , view , watch , witness , gaze , hold , look , maintain , retain , sight , voila , wait
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ