• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====nguyên thủy (trong phôi học)=====
    =====nguyên thủy (trong phôi học)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Existing at or from the beginning, primeval.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[basic]] , [[early]] , [[elemental]] , [[first]] , [[fundamental]] , [[original]] , [[prehistoric]] , [[primal]] , [[primary]] , [[prime]] , [[primeval]] , [[primitive]] , [[pristine]] , [[radical]] , [[earliest]] , [[initial]] , [[maiden]] , [[pioneer]] , [[elementary]]
    -
    =====Original, fundamental.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Primordiality n. primordially adv.[ME f. LL primordialis (as PRIMORDIUM)]=====
    +
    :[[last]] , [[latest]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=primordial primordial] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /prai'mɔ:djəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu
    Căn bản

    Chuyên ngành

    Y học

    nguyên thủy (trong phôi học)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    last , latest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X